Danh sách VĐV theo nhóm
Họ tên VĐV1 | Giới tính VĐV1 | Ngày sinh VĐV1 | Email VĐV1 | Cự ly VĐV1 | Địa chỉ VĐV1 | Họ tên VĐV2 | Giới tính VĐV2 | Ngày sinh VĐV2 | Cự ly VĐV2 | Địa chỉ VĐV2 | Họ tên VĐV3 | Giới tính VĐV3 | Ngày sinh VĐV3 | Cự ly VĐV3 | Địa chỉ VĐV3 | Họ tên VĐV4 | Giới tính VĐV4 | Ngày sinh VĐV4 | Cự ly VĐV4 | Địa chỉ VĐV4 | Họ tên VĐV5 | Giới tính VĐV5 | Ngày sinh VĐV5 | Cự ly VĐV5 | Địa chỉ VĐV5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
nam1 | Nam | 1997-12-29 | đà nẵng | nam1 | Nam | 1997-12-31 | đà nẵng | nam1 | Nam | 1998-02-13 | đà nẵng | nam1 | Nam | 1997-12-21 | đà nẵng | nam1 | Nam | 1997-12-31 | đà nẵng | ||||||
Nam Nguyễn | Nam | 1996-01-28 | Đà Nẵng | Nhi Trần | Nữ | 1998-01-21 | Hà Nội | ||||||||||||||||||
Phạm Ngọc Quang | Nam | 1984-12-18 | Lào Cai | Trần Trung Kiên | Nam | 1978-12-18 | Lào Cai | ||||||||||||||||||
Bùi Thị Ngọc | Nữ | 1984-02-02 | 15km | 264 Nguyễn Huệ- Phố Mới-Thành Phố Lào Cai- Tỉnh Lào Cai | Phạm Thị Thu Huyền | Nữ | 1984-07-30 | 5km | Cốc Lếu | Trần Thị Diên An | Nữ | 1977-07-01 | 5km | Lào Cai | Dương Thanh Loan | Nữ | 1985-03-13 | 5km | 002 Ngô Quyền | Bùi Thị Bình | Nữ | 1987-04-05 | 15km | 264 Nguyễn Huệ-Phố Mới-Thành Phố Lào Cai- Tỉnh Lào Cai | |
Mai Trung Dũng | Nam | 2020-10-18 | 15km | Lào Cai | Nguyễn Quốc Thái | Nam07/10/1984 | 2021-01-07 | 15km | Hà Nội | Phan Nhật Nam | Nam | 2021-01-27 | 15km | Hà Nội | 5km | 5km | |||||||||
Phạm Quang Hoà | Nam | 1981-10-30 | 5km | Tp Lào Cai | Phạm Quỳnh Liên | Nữ | 2011-01-21 | 5km | Tp Lào Cai | Phạm Phương Dung | Nữ | 2013-04-23 | 5km | Tp Lào Cai | 5km | 5km | |||||||||
Nguyễn Thái hòa | Nam | 1980-10-22 | 5km | 013 Hoàng Trường Minh, Phường Bắc Cường, TP Lào Cai | Hoàng Thị Hiền | Nữ | 1983-09-24 | 5km | 013 Hoàng Trường Minh, Phường Bắc Cường, TP Lào Cai | Nguyễn Quang Vinh | Nam | 2012-04-18 | 5km | 013 Hoàng Trường Minh, Phường Bắc Cường, TP Lào Cai | Nguyễn Minh Tiến | Nam | 2014-09-17 | 5km | 013 Hoàng Trường Minh, Phường Bắc Cường, TP Lào Cai | 5km | |||||
Bùi Cảnh Dương | Nam | 1974-10-27 | 15km | Thành phố Uông bí- Quảng ninh | Bùi Văn Diện | Nam | 1981-03-07 | 15km | Thành phố Uông bí- Quảng ninh | 5km | 5km | 5km | |||||||||||||
Hannon Stamm | M | 1965-02-27 | 15km | Victoria Sapa | Hoang Thao | F | 1988-08-31 | 15km | Victoria Sapa | Pham Xuan Mung | M | 1990-06-03 | 15km | Victoria Sapa | Van Luc DUng | M | 1986-06-16 | 15km | Victoria Sapa | Nguyen Thuy | F | 1988-06-15 | 5km | Victoria Sapa | |
Bùi Cảnh Dương | Nam | 1974-10-27 | 15km | Thành phố Uông bí- Quảng ninh | Bùi Văn Diện | Nam | 1981-03-07 | 15km | Thành phố Uông bí- Quảng ninh | Nguyễn Văn Hồng | Nam | 1977-09-12 | 15km | Thành phố Uông bí- Quảng ninh | Đào Đăng Sơn | Nam | 1990-11-28 | 15km | Thành phố Uông bí - Quảng ninh | 5km | |||||
Nguyễn Văn Hiệp | nam | 1987-01-06 | 15km | cam đường lào cai | Nguyễn Văn Tuấn | nam | 2002-10-18 | 5km | cam đường lào cai | 5km | 5km | 5km | |||||||||||||
Nguyễn Minh Cường | Nam | 1981-12-18 | 5km | P. Nam Cường tp Lào Cao, tỉnh Lào Cai | Vương Quốc Chính | Nam | 1995-10-21 | 5km | Bát Xát | Nguyễn Tiến Lâm | Nam | 1982-01-15 | 5km | Thái nguyên | Nguyễn Thế Trung | Nam | 1983-11-25 | 5km | Cam đường | Trần Quỳnh Mai | Nữ | 1982-04-15 | 5km | Bát Xát |